Bạn đang có mong muốn sử dụng các loại thuốc tránh thai có nguồn gốc từ nước ngoài nhưng chưa biết thuốc tránh thai tiếng anh là gì? Hãy cùng theo dõi ngay trong bài viết dưới đây để hiểu hơn về các thuật ngữ tiếng anh liên quan về thuốc tránh thai ngay nhé.
Các thuật ngữ về thuốc tránh thai
Thuốc tránh thai là tên gọi chung để chỉ những loại thuốc có chức năng ngăn chặn quá trình hình thành bào thai sau khi quan hệ tình dục xuất tinh vào trong âm đạo. Đây là một trong những phương pháp quan trọng và mang hiệu quả cao nhằm ngăn ngừa việc có thai ngoài ý muốn. Bên cạnh đó thuốc tránh thai còn có nhiều tác dụng khác như: điều hòa kinh nguyệt, giảm mụn, hay các vấn đề khác liên quan.
Các tên gọi khác của thuốc tránh thai như: thuốc ngừa thai, thuốc tránh thụ thai,…
Thuốc ngừa thai tiếng anh là gì?
Thuốc ngừa thai trong tiếng anh là Birth Control Pill hay Contraceptive. Đây là tên gọi chung của các loại thuốc tránh thai. Bên cạnh đó thì còn có một số tên gọi khác của thuốc tránh thụ thai dịch sang tiếng anh như:
- Viên uống tránh thai kết hợp: Combined Oral Contraceptive Pill
- Thuốc tránh thai khẩn cấp: Emergency Contraception
- Loại thuốc tránh thai hàng ngày chỉ chứa Progestin: Progestin – Only contraceptive Pill
Một số thuật ngữ khác
Ngoài ra bạn cũng có thể xem trên vỉ thuốc hoặc tờ hướng dẫn những cụm từ như:
- Contraception: Sự ngừa thai
- Oral Contraceptive Formulations: Công thức uống thuốc tránh thai
- Conception: Sự thụ thai
- Impregnation: Sự làm thụ thai,…
Trên đây là một số thuật ngữ về thuốc ngừa thai tiếng anh giúp bạn hiểu hơn khi xem vỉ thuốc. Nếu chưa hiểu rõ về thuốc cũng như cách sử dụng thì không nên uống thuốc một cách bừa bãi. Tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Nguồn: https://goldenchoice.com.vn/